--

đón đưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón đưa

+  

  • Meet (someone when he arrives) and see him off (when he leaves)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đón đưa"
Lượt xem: 542